Chọn Nguồn Hàng Amazon: Kinh Nghiệm Đàm Phán & Checklist Chốt Supplier Chuẩn

Trên Amazon có khá nhiều mô hình kinh doanh để anh em lựa chọn. Từ Reselling (bán lại sản phẩm có sẵn) với các biến thể như Wholesale, Retail Arbitrage, Online Arbitrage, Dropshipping… cho tới Private Label (xây thương hiệu riêng) hay các chương trình đặc biệt như Amazon Handmade, Merch by Amazon.
Mỗi mô hình đều có ưu - nhược điểm riêng, tùy vốn, mục tiêu và cách anh em quản lý rủi ro. Nhưng để thực tế và dễ áp dụng nhất, trong bài này mình sẽ đi sâu vào 4 mô hình: OEM, Retail Arbitrage, Wholesale và Private Label để anh em dễ hình dung nhất. Đây là những con đường mà đa số seller Amazon đang chọn và cũng là nền tảng để anh em mới bắt đầu hiểu rõ game này.

1. Retail Arbitrage
Nghe tên thì fancy vậy thôi chứ thật ra rất đơn giản: anh em đi mua đồ thương hiệu khác ngoài cửa hàng, rồi đem lên Amazon bán lại kiếm lời từ chênh lệch.
Ví dụ: Một seller ở Mỹ có thể đi Walmart thấy món đang sale chỉ $1, trong khi trên Amazon đang bán $5 → mua hết 5 cái họ có, rồi list lên Amazon bán lại. Hoặc ghé Dollar Store, Five Below… thấy món nào rẻ mà Amazon giá cao hơn, cũng gom về bán.
Trong mô hình này, anh em không thay đổi sản phẩm, không dán brand riêng gì cả, nó vẫn là sản phẩm của thương hiệu khác, mình chỉ mua lại sản phẩm rồi đăng bán.
Ưu điểm
- Chi phí khởi đầu thấp: chỉ cần vốn vài trăm đô là có thể bắt đầu, phù hợp cho người mới "nhúng chân xuống nước" để hiểu cách Amazon vận hành.
- Trải nghiệm thực tế hệ thống Amazon: tạo listing, làm quen với FBA, hiểu về phí, vận hành Buy Box.
- Không cần xây thương hiệu riêng: tận dụng sức hút của các brand sẵn có.
Nhược điểm
- Tốn công đi săn hàng: phải chạy vòng vòng Walmart, Target, Dollar Store… Có khi phải đi xa, tốn thời gian & xăng xe.
- Nguồn hàng thiếu ổn định: cửa hàng có bao nhiêu thì bán bấy nhiêu, hết hàng là hết → rất khó mở rộng quy mô.
- Biên lợi nhuận thấp: phí FBA, shipping, referral fee cao, trong khi chênh lệch giá không nhiều → dễ lỗ vốn nếu tính sai.
- Rủi ro pháp lý & tài khoản:
- Amazon ngày càng siết chặt việc yêu cầu invoice hợp lệ từ nhà phân phối chính thức. Hóa đơn mua tại Walmart, Target… thường không được chấp nhận → dễ bị suppress listing hoặc suspended account.
- Nguy cơ bị brand chủ sở hữu kiện vi phạm quyền sở hữu trí tuệ (IP Claim), đặc biệt với các thương hiệu lớn.
- Khó bền vững: không tạo được thu nhập thụ động, cũng không scale lên thành business lâu dài.
Kết luận: Retail Arbitrage phù hợp cho anh em mới muốn thử sức, học cách Amazon vận hành, nhưng về lâu dài thì khó bền và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nếu xác định làm nghiêm túc thì chỉ nên coi đây là bước khởi động trước khi chuyển sang Wholesale hoặc Private Label.

2. Wholesale
Wholesale cũng là bán hàng thương hiệu khác, nhưng khác với retail arbitrage ở cách làm. Thay vì chạy đi săn hàng lẻ ngoài siêu thị, anh em sẽ ký hợp đồng trực tiếp với công ty/thương hiệu để được phép phân phối (sỉ) sản phẩm của họ trên Amazon.
Điểm khác biệt lớn với retail arbitrage: anh em không nắm toàn quyền. Thương hiệu vẫn là bên cầm trịch, mình chỉ là người được phép phân phối. Và để ký được hợp đồng thì phải nhập số lượng lớn ngay từ đầu – có khi lên tới hàng trăm ngàn đô. Mình có ông bạn làm wholesale, mới ngoài 30 tuổi mà kiếm rất ổn, nhưng lúc bắt đầu cũng phải bỏ vốn khủng để nhập hàng ban đầu.
Ví dụ: Nhiều seller Amazon tại Mỹ nhập hàng công nghệ chính hãng thông qua Ingram Micro - một trong những nhà phân phối lớn nhất thế giới. Nhờ hợp đồng phân phối, seller có hóa đơn hợp lệ (invoice) để bán hàng trên Amazon, vừa an toàn vừa ổn định hơn so với retail arbitrage.
Ưu điểm
- Nguồn hàng ổn định & hợp pháp: có hợp đồng chính thức → invoice hợp lệ → dễ dàng vượt qua yêu cầu xác minh nguồn gốc từ Amazon.
- Rủi ro thấp hơn Retail Arbitrage: ít gặp IP Claim hơn vì có chứng minh quan hệ phân phối chính thức.
- Có thể scale lớn: nếu có vốn, nhập số lượng lớn và quản lý danh mục đa dạng → dễ tạo doanh thu bền vững.
- Độ tin cậy cao: làm việc với brand hoặc distributor giúp tăng uy tín khi deal với Amazon, ngân hàng, hoặc đối tác tài chính.
Nhược điểm
- Vốn lớn: để ký hợp đồng thường yêu cầu MOQ cao (hàng nghìn đến chục nghìn USD, thậm chí hàng trăm nghìn USD). Đây là rào cản lớn nhất với seller mới.
- Biên lợi nhuận mỏng: Wholesale thường chỉ có margin 10 - 20%, sau khi trừ FBA fee, shipping, Amazon referral fee thì lợi nhuận ròng khá thấp.
- Cạnh tranh khốc liệt: nhiều seller cùng phân phối một sản phẩm → chiến tranh Buy Box, thường phải dùng repricer tools để giữ lợi thế.
- Phụ thuộc vào brand: anh em không có toàn quyền định giá hay marketing, thương hiệu vẫn là bên kiểm soát chính. Một số brand có thể chấm dứt hợp đồng bất kỳ lúc nào hoặc hạn chế số lượng seller trên Amazon.
- Chứng chỉ & chính sách: năm 2025 Amazon yêu cầu nhiều sản phẩm (nhất là health, beauty, electronics, kids’ products) phải có chứng nhận an toàn & compliance (FDA, CE, CPSIA, FCC…). Không phải brand/distributor nào cũng hỗ trợ cung cấp giấy tờ → seller cần kiểm tra kỹ trước khi ký hợp đồng.
Wholesale hoàn toàn khả thi và có rất nhiều người, thậm chí triệu phú, giàu lên từ mô hình này. Nhưng rào cản nhập hàng cao: vốn lớn, phụ thuộc hợp đồng với brand. Nếu vượt qua được, đây là mô hình có thể mang lại lợi nhuận rất lớn và bền lâu.

3. Private Label
Trong ba mô hình thì private label là cái mình thích nhất. Hiểu nôm na: anh em xây dựng thương hiệu riêng, đặt hàng từ nhà cung cấp, in logo/bao bì của mình rồi bán trên Amazon dưới tên brand đó.
Chi phí ban đầu thường tầm $3,000–$5,000 cho lô hàng đầu tiên, thiết kế logo, bao bì. Nhưng bù lại lợi thế cực lớn: anh em làm upfront (nhập hàng, chuẩn bị listing), sau đó hệ thống vận hành gần như tự động. Hàng vào kho Amazon (FBA), khách đặt → Amazon lo hết đóng gói, ship. Nếu listing tối ưu và sản phẩm rank cao → doanh thu ổn định, tạo thu nhập thụ động.
Ưu điểm
- Toàn quyền kiểm soát: chủ động quyết định giá, bao bì, cải tiến sản phẩm.
- Không giới hạn số lượng → bán ngàn đơn, trăm ngàn đơn cũng được.
- Khả năng scale lớn: không giới hạn số lượng, có thể bán hàng nghìn đơn mỗi tháng.
- Xây dựng tài sản thương hiệu: thương hiệu là tài sản có thể exit = bán lại thương hiệu/công ty với giá trị 6–7 con số. Rất nhiều seller đã exit thành công theo cách này.
- Tận dụng Brand Registry 2.0 : có quyền truy cập A+ Content, Brand Story, Sponsored Brand Video, và công cụ AI tối ưu listing mà seller retail/wholesale không có.
Nhược điểm & rủi ro
- Cạnh tranh cao: Private Label là "miếng bánh lớn" nên nhiều seller đổ vào → phải khác biệt hóa sản phẩm.
- Chi phí upfront: ngoài lô hàng đầu tiên, còn phải đầu tư thêm cho marketing, Amazon Ads, influencer/TikTok Ads để push sản phẩm.
- Yêu cầu chứng chỉ & compliance: Amazon ngày càng siết chặt (FDA cho supplements, UL/FCC cho electronics, CPSIA cho sản phẩm trẻ em…). Seller phải chắc chắn supplier cung cấp đủ giấy tờ.
- Rủi ro từ nhà cung cấp: nếu không kiểm soát chất lượng ngay từ đầu, dễ gặp hàng lỗi → ảnh hưởng review và thương hiệu.
Với mình, private label chính là bước ngoặt đối với mình. Mình có thêm sự tự do tài chính để đầu tư và trải nghiệm cuộc sống theo cách mình mong muốn. Tất cả bắt đầu từ việc dám xây một thương hiệu riêng trên Amazon.

4. OEM/ Tự Sản Xuất
OEM (Original Equipment Manufacturer) nghĩa là anh em phát triển một sản phẩm hoàn toàn mới theo thiết kế riêng của mình. Anh em không cần tự mở nhà máy, chỉ cần thuê xưởng sản xuất để họ làm theo yêu cầu.
Điểm khác biệt với private label là anh em phải tự lo phần R&D (nghiên cứu & phát triển): thiết kế, tính năng, mẫu mã. Đây cũng là khoản tốn kém nhất của OEM. Tuy nhiên, điều này cho phép mình kiểm soát quyền sở hữu trí tuệ, chất lượng, thiết kế và tính độc đáo của sản phẩm, giúp anh em nổi bật trên thị trường.
Ví dụ: Một startup phát triển tai nghe true wireless với pin 100 giờ, chống ồn AI, tự thiết kế mạch và housing. Họ thuê nhà máy OEM Thâm Quyến sản xuất, đăng ký patent + trademark → bán premium trên Amazon.
Ưu điểm
- Khác biệt hóa sản phẩm mạnh mẽ: không phải hàng copycat, khó bị cạnh tranh trực tiếp.
- Quyền sở hữu trí tuệ: có thể đăng ký patent, trademark, design protection để bảo vệ sản phẩm → seller khác khó copy.
- Giá trị thương hiệu cao hơn: nếu thành công, brand có thể exit với giá trị cao hơn nhiều so với Private Label thông thường.
- Tăng lợi thế dài hạn: sản phẩm độc quyền, dễ xây dựng fanbase và nâng giá premium.
Nhược điểm & rủi ro
- Chi phí R&D cao: thiết kế, prototype, test chất lượng, đăng ký IP có thể ngốn hàng chục ngàn đô.
- Thời gian ra thị trường lâu: từ lên ý tưởng đến sản xuất thường kéo dài nhiều tháng, thậm chí cả năm.
- Rủi ro sản xuất: nếu xưởng không đủ năng lực, sản phẩm dễ bị lỗi kỹ thuật hoặc không đạt tiêu chuẩn Amazon.
- Compliance bắt buộc: với sản phẩm điện tử, đồ cho trẻ em, đồ ăn/thực phẩm chức năng… phải có chứng chỉ FCC, CE, FDA, CPSIA, ISO… → nếu thiếu giấy tờ, Amazon sẽ từ chối listing.
- Không phù hợp cho người mới: OEM đòi hỏi vốn, kiến thức và network mạnh, nên thường hợp với team đã có kinh nghiệm Private Label.
OEM là một giải pháp hay cho doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất, đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn và có thêm thời gian tập trung xây dựng thương hiệu. Khi hiểu rõ vai trò và lợi ích của OEM, anh em sẽ dễ chọn được đối tác phù hợp, vừa tối ưu hiệu quả kinh doanh, vừa tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài.
Case Study: Lisa Harrington – Amazon Seller 7 Con Số từ Business Insider
Hành trình khởi nghiệp:
Lisa Harrington – founder thương hiệu Purrfect Portal, chuyên phụ kiện thú cưng (đặc biệt là cửa mèo). Bắt đầu từ eBay năm 2012, sau đó sang Amazon với sản phẩm tự thiết kế, có bảo hộ IP và nhanh chóng đạt doanh thu bảy con số.

Thành công:
Đến 2025, business đạt doanh thu 7 con số, sản phẩm có bằng sáng chế. Lisa nhấn mạnh 3 yếu tố:
- Làm việc với nhà sản xuất uy tín.
- Tham gia cộng đồng Million Dollar Sellers để học hỏi.
- Sản phẩm khác biệt, có bảo hộ IP.
Nguồn sản xuất: Ban đầu tìm nhà máy qua Alibaba, gắn bó gần 10 năm với một xưởng Trung Quốc trước khi nghĩ đến việc chuyển đổi.
Cú sốc thuế: Đầu 2025, chính sách thuế nhập khẩu từ Trung Quốc dưới thời Trump khiến chi phí có thể tăng gấp đôi, gấp ba chỉ sau một đêm. Lisa gọi đó là những ngày mất ngủ vì thuế.
Chiến lược ứng phó: Từ tháng 10/2025, 80% danh mục sản phẩm sẽ được sản xuất tại Mỹ (Rhode Island). Dù chi phí cao hơn, Lisa chấp nhận vì sự an tâm đáng giá.
Thách thức với seller nhỏ:
Không phải ai cũng làm được như Lisa. Phần lớn seller nhỏ thì không: vướng MOQ cao, đa xưởng sản xuất, chi phí và thời gian chuyển đổi quá lớn → gần như bất khả thi.
👉 Bài học rút ra: Sản phẩm tốt là chưa đủ – nguồn cung & chiến lược dài hạn mới quyết định ai trụ lại trên Amazon. Vì vậy, mình sẽ list ngay bí quyết chọn và thương lượng khi tìm nguồn hàng Amazon mà mình tự tích lũy sau cho anh em tham khảo.
Tiêu chí chọn nguồn hàng Amazon phù hợp cho anh em
Tiêu chí | Retail Arbitrage | Wholesale | Private Label | OEM |
Vốn | Rất thấp ($500–2k) | Thấp – Trung bình (< $5k) | Trung bình ($5k–10k+) | Rất cao ($20k–100k+ tùy sản phẩm, cần vốn R&D) |
Mục tiêu | Học quy trình, xoay vốn nhanh, test thị trường | Ngắn hạn – ổn định, dòng tiền đều | Dài hạn, xây thương hiệu, tăng giá trị bán lại | Dài hạn, tạo sản phẩm độc quyền, IP riêng, mở rộng thương hiệu lớn |
Biên lợi nhuận | ~20% (tùy deal săn được) | <20% (ổn định nhưng thấp) | 20–40% (cao nếu brand mạnh) | 40+% (nếu sản phẩm thành công & scale tốt) |
Thời gian triển khai | Nhanh (1–2 ngày, mua hàng xong list ngay) | Nhanh (vài tuần) | Trung bình (2–3 tháng: research + sản xuất) | Lâu (6–12 tháng: R&D, sản xuất, kiểm định, launch) |
Kiểm soát thương hiệu | Không (bán brand có sẵn, dễ bị IP claim) | Thấp (cạnh tranh Buy Box, phụ thuộc brand gốc) | Toàn quyền (listing, bao bì, marketing) | Toàn quyền tuyệt đối (sản phẩm, thiết kế, IP, thương hiệu) |
Mức độ rủi ro | Thấp – vốn nhỏ, nhưng dễ bị hạn chế thương hiệu | Trung bình – phụ thuộc giá & Buy Box | Cao – cần vốn và chọn sản phẩm chuẩn, dễ fail nếu sai | Rất cao – rủi ro R&D thất bại, tồn kho lớn, chi phí sunk cost |
Phù hợp cho ai | Newbie, vốn ít, muốn thử nhanh | Người mới muốn dòng tiền ổn định, vốn vừa phải | Seller có vốn, muốn xây brand dài hạn | Doanh nghiệp lớn, brand mạnh, seller kỳ cựu có kinh nghiệm & nguồn lực |
Checklist nhanh & Tips thương lượng với nhà cung cấp
Khi bàn tới chuyện tìm nguồn hàng cho business Amazon FBA, anh em thường sẽ gặp 3 loại nhà cung cấp chính: thương hiệu lớn/nhà sản xuất, nhà phân phối, và thương hiệu địa phương. Mỗi loại đều có ưu – nhược riêng, cùng xem thử điểm mạnh và hạn chế của từng bên để chọn đường đi phù hợp cho mỗi người nhé.
Nhà cung cấp | Phù hợp với ai | Ưu điểm | Nhược điểm | Ví dụ |
Thương hiệu lớn / Nhà sản xuất | Seller có kinh nghiệm, vốn dày, chịu được MOQ cao | - Sản phẩm uy tín, khách hàng tin tưởng - Ít cần marketing do thương hiệu mạnh | - MOQ cao, yêu cầu vốn lớn - Chính sách nghiêm ngặt - Khó tiếp cận trực tiếp | Mua hàng chính hãng từ Nike, Adidas, LEGO, Apple, Samsung qua chương trình reseller/distributor chính thức |
Nhà phân phối | Seller nhỏ & vừa | - Đa dạng sản phẩm từ nhiều brand - MOQ thấp hơn sản xuất trực tiếp | - Giá cao hơn nhà sản xuất - Mỗi nơi có chính sách riêng, phức tạp | Alibaba, 1688, Global Sources |
Thương hiệu địa phương | Seller mới, muốn tạo khác biệt, nhắm ngách nhỏ | - Sản phẩm độc đáo - Dễ đàm phán, linh hoạt | - Sản xuất nhỏ, dễ thiếu hàng - Thương hiệu ít uy tín, cần xây trust | Gốm Bát Tràng, Cà phê Đà Lạt/Buôn Ma Thuột, Nước mắm Phú Quốc, local fashion handmade, xưởng mỹ phẩm thiên nhiên |
Tìm nhà cung cấp cho Amazon FBA không hề dễ, đặc biệt là khi tiếp cận các brand lớn – vốn thường chỉ ưu tiên những đối tác có uy tín hoặc nhập số lượng rất lớn. Thực tế, đa số supplier cũng thích seller nào bán đa kênh, không chỉ Amazon, trong khi MOQ cao lại trở thành rào cản cho những ai vốn mỏng. Chưa kể, việc xây dựng quan hệ với supplier luôn mất thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn cùng kỹ năng đàm phán.
Vậy nên lời khuyên thực tế của mình là: hãy bắt đầu từ nhà phân phối trước khi mơ tới brand lớn và khi liên hệ thì đừng chỉ giới thiệu mình là Amazon seller mà nên nói là retailer online đa kênh. Nếu MOQ quá cao, anh em có thể thử hướng thương hiệu địa phương –> dễ deal và linh hoạt hơn. Quan trọng nhất là kiên trì xây dựng quan hệ và chứng minh giá trị mình mang lại cho supplier, lúc đó cơ hội mới mở ra.
Chuẩn bị trước khi đàm phán với supplier
- Xác minh nhà cung cấp: Check số đăng ký, địa chỉ, kho hàng. Dùng Whois, ScamAdviser, đọc review để tránh scam.
- Nghiên cứu nhà cung cấp: Đọc About us, xem họ là wholesale thật hay chỉ là retailer đội lốt. Check brand, chính sách.
- Email & website chuyên nghiệp: Dùng email tên miền riêng, có website giới thiệu công ty/sản phẩm → tăng uy tín.
- Application: Form ngắn gọn, rõ ràng, không lỗi chính tả. Thông tin: công ty, liên hệ, license, permit, website. Nêu rõ mong muốn (mở tài khoản, xin catalog) và tùy chỉnh theo từng supplier.
- Pháp lý: Check xem Amazon có yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc gì cho ngành hàng anh em đang tính bán không → supplier có đủ invoice hợp lệ cho Amazon hay không. Ngành hàng đặc thù: cần chứng chỉ (FDA, CE, RoHS, CPSIA, FCC, ISO, COA...).
Từ 2024–2025, nhiều ngành bắt buộc thêm:
- Transparency Code (chống hàng giả).
- EPR (Extended Producer Responsibility) cho EU/UK (bao bì, pin, electronics).
Tips quan trọng khi đàm phán với supplier
Khi làm việc với supplier, giá cả chỉ là một phần nhỏ của cuộc chơi. Thực tế, nhiều thương vụ thành công đến từ cách anh em chuẩn bị và thể hiện mình là một đối tác chuyên nghiệp. Supplier luôn thích khách hàng lâu dài, ổn định, biết mình muốn gì thay vì chỉ chăm chăm mặc cả.Dưới đây là một vài tips quan trọng khi đàm phán với supplier mà anh em nên biết:
- Biết rõ số liệu
Luôn nắm margin, ROI, target price, volume mình cần. Dùng tool như Seller Assistant Price List Analyzer để check Buy Box price, ROI, số đơn/tháng. - Xác định mục tiêu
Bạn muốn gì? → giá tốt hơn, điều khoản thanh toán dễ hơn hay tăng volume? Và nhớ xác định điểm dừng để không deal quá đà. - Linh hoạt
Biết nhượng bộ khi cần để đạt thỏa thuận win–win. - Xây dựng quan hệ
Giao tiếp tôn trọng, thể hiện sự hợp tác lâu dài. Supplier thích khách ổn định, đáng tin hơn khách "hớt tay trên" họ. - Bargaining chips
Sử dụng các số liệu order volume, điều khoản thanh toán, khả năng quảng bá sản phẩm trên Amazon của anh em để làm đòn bẩy khi thương lượng. - Bảo mật & quyền sở hữu: Ký NDA để tránh bị copy. Yêu cầu không tái sử dụng logo/bao bì/khuôn mẫu/tooling thuộc sở hữu của anh em.
- Inspection: yêu cầu pre-shipment inspection (SGS, QIMA, Intertek) để đảm bảo chất lượng trước khi ship.
7 Chiến lược thương lượng với nhà cung cấp
Thương lượng với supplier cũng là một nghệ thuật. Không chỉ để có giá tốt, mà còn để xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững. Muốn vậy, anh em cần vừa khéo léo vừa có chiến lược rõ ràng khi ngồi vào bàn đàm phán.
Đây là 7 chiến lược thương lượng mình đã thử, có thể sẽ giúp anh em tăng cơ hội deal ngon với supplier:
1. Win – Win (Đôi bên cùng thắng)
Đừng chỉ tập trung xin giá rẻ. Hãy chứng minh mình có thể giúp họ bán nhiều hơn và ổn định hơn.
Ví dụ: Nếu tôi bán 500 đơn/tháng, thương hiệu của anh sẽ có thêm khách trung thành. Tôi sẽ tái đầu tư để tăng volume → Họ có doanh số đều, anh em có margin tốt.
2. Xây quan hệ lâu dài
Đừng ép giá ngay buổi đầu, dễ bị từ chối. Thay vào đó, gửi update định kỳ về tình hình bán hàng, feedback từ khách. Sau 3–6 tháng hợp tác, anh em dễ xin được ưu đãi riêng như giảm giá, ưu tiên hàng tồn.
3. Đơn hàng lớn = Chiết khấu
Supplier thích đơn lớn vì tiết kiệm logistics.
Ví dụ: "Nếu tôi tăng từ 300 lên 1.000 units, anh có thể giảm thêm 5–7% không?"
Ngoài giá, có thể deal thêm: miễn phí ship nội địa, tặng phụ kiện hoặc nới thời hạn thanh toán.
4. Đơn định kỳ
Cam kết đặt đều hàng tháng/quý giúp supplier yên tâm sản xuất.
Ví dụ: "Tôi sẵn sàng commit 500 units/tháng trong 6 tháng, đổi lại cần giá ổn định".
Supplier thường ưu tiên khách có plan rõ ràng hơn order thất thường.
5. Đơn nhỏ nhưng đều
Không nhất thiết lúc nào cũng phải đặt lớn. Đơn nhỏ nhưng đều đặn cũng tạo niềm tin. Lâu dần anh em sẽ được ưu tiên khi có sản phẩm mới hoặc deal ngon.
6. Thêm giá trị cho supplier
Đừng chỉ mua hàng, hãy cho thấy mình giúp họ mở rộng kênh bán.
Ví dụ: chạy Amazon Ads, làm A+ Content, đầu tư video → visibility tăng, doanh số đôi bên cùng tăng.
7. Chia sẻ insights Amazon
Supplier thường không rành Amazon, đây là lợi thế của anh em. Chia sẻ dữ liệu search volume, Buy Box, review khách, keyword trend.
Ví dụ: "Sản phẩm A có 1.200 search/tháng, nhiều review phàn nàn bao bì. Nếu cải tiến, tôi có thể tăng sales thêm 20%" → Anh em giúp họ cải tiến sản phẩm, họ sẽ tin tưởng và hỗ trợ mình hơn (giảm giá, ưu tiên đơn).
Nhìn chung muốn deal tốt, hãy kết hợp 3 yếu tố: volume (đơn lớn) + consistency (ổn định) + value (thêm lợi ích). Supplier luôn thích khách chuyên nghiệp, lâu dài, có số liệu rõ ràng. Làm được vậy, cơ hội thương lượng giá và ưu đãi sẽ rộng mở hơn rất nhiều.
Checklist cuối trước khi chốt supplier
Trước khi ký hợp đồng hay xuống đơn đầu tiên, anh em nên rà lại một lượt để chắc chắn không bỏ sót chi tiết nào quan trọng. Một vài điểm nhỏ có thể quyết định việc hợp tác trơn tru hay gặp rủi ro ngay từ đầu.
Đây là checklist cuối cùng trước khi anh em ra quyết định chốt supplier:
- MOQ: Hỏi rõ minimum order quantity.
- Giá FOB/DDP/EXW: Ưu tiên giao tại cảng (FOB) và giao hàng đã trả thuế (DDP) hơn giao tại xưởng (EXW)
- EXW: Anh em chịu hết trách nhiệm từ xưởng → dễ rủi ro, phù hợp buyer nhiều kinh nghiệm logistics.
- FOB: Supplier lo phần nội địa & thủ tục xuất khẩu → an toàn và tối ưu hơn cho seller Amazon, đặc biệt là newbie.
- DDP (Delivered Duty Paid): Supplier lo trọn gói từ xưởng → tận tay Amazon (bao gồm thuế quan, thông quan, vận chuyển).
- Thời gian sản xuất: Nắm rõ thời gian sản xuất (thường 20–40 ngày).
- Chất lượng sản phẩm: Order sample để test. Có chấp nhận kiểm soát chất lượng sản phẩm từ bên thứ ba (SGS, Intertek). Thỏa thuận chính sách đổi trả nếu lỗi > x%. Ghi cam kết chất lượng rõ trong hợp đồng.
- Bảo hành & đổi trả: Ai chịu phí nếu hàng không đúng chất lượng? Thời gian xử lý khiếu nại. Có bảo hành không (đặc biệt với electronics).
- Customization: Logo, bao bì, màu sắc.
- Chứng nhận: Sản phẩm liên quan phải có chứng chỉ (FDA, CE, RoHS, v.v.).
- Điều khoản thanh toán: Thường 30% deposit – 70% khi giao hàng.
- Bắt đầu từ ngày 1/1/2026, Amazon sẽ ngừng cung cấp dịch vụ chuẩn bị sản phẩm (prep) và dán nhãn (item labeling) cho các đơn hàng FBA tại thị trường Mỹ. Vậy nên, anh em cần:
- Yêu cầu dán FNSKU ngay tại nhà máy (in & dán barcode).
- Yêu cầu đóng gói theo chuẩn Amazon (polybag, bubble wrap, suffocation label…).
- Xác nhận MOQ cho dịch vụ prep/label tại xưởng, thương lượng giá.
- Kiểm tra thử lô nhỏ để chắc chắn supplier làm đúng tiêu chuẩn.

Kết lại, chọn đúng supplier không chỉ là tìm nơi bán rẻ nhất, mà là tìm được đối tác chiến lược. Khi anh em biết cách chuẩn bị, thương lượng khéo léo và xây dựng mối quan hệ bền vững, supplier sẽ coi trọng mình hơn → giá tốt hơn, ưu tiên hàng hơn, và quan trọng là sự ổn định trong kinh doanh.
Trên Amazon, sản phẩm tốt + nguồn cung ổn định luôn là ưu tiên hàng đầu. Vậy nên, hãy đầu tư thời gian tìm và giữ supplier chất lượng, vì đây chính là một trong những chìa khóa sống còn cho hành trình FBA.
Giờ là lúc áp dụng: thử rà lại supplier hiện tại, lướt qua checklist và vận dụng 7 chiến lược đàm phán. Comment chia sẻ trải nghiệm deal supplier của anh em bên dưới nhé, để cả cộng đồng cùng học thêm mánh thương lượng hiệu quả.